dien mat troi vestek solar
dien mat troi vestek solar
dien mat troi vestek solar
dien mat troi vestek solar
dien mat troi vestek solar
dien mat troi vestek solar
dien mat troi vestek solar

Hướng dẫn kĩ thuật

Một số khái niệm về pin Lithium bạn nên biết

Tháng sáu 07, 2024

Pin Lithium Sắt Phosphate (LiFePO4)

Pin Lithium Sắt Phosphate, thường được gọi tắt là LiFePO4, đại diện cho công nghệ pin tiên tiến nhất hiện nay, đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng mặt trời. Các pin này có mức độ độc hại thấp, hiệu suất ổn định và tuổi thọ dài. Điều này làm cho LiFePO4 trở nên phổ biến trong các ứng dụng lưu trữ năng lượng mặt trời và các phương tiện cơ giới.

Kilowatt Giờ (kWh)

kWh là đơn vị đo năng lượng, tương đương với việc sử dụng 1 kW điện trong một giờ. Ví dụ, một hệ thống pin có dung lượng 3 kWh có thể cung cấp 3 kW điện trong một giờ hoặc 1,5 kW điện trong 2 giờ. Điều này rất quan trọng khi xác định dung lượng cần thiết cho hệ thống lưu trữ năng lượng.

Depth of Discharge (DOD)

DOD, viết tắt của Depth of Discharge, là độ sâu xả của pin. Đối với pin năng lượng mặt trời LiFePO4, DOD thường từ 80% đến 100%, so với pin axit-chì có DOD khoảng 50%. Điều này có nghĩa là bạn có thể sử dụng đến 80% dung lượng của pin mỗi ngày mà vẫn duy trì được tuổi thọ lâu dài.

Chu Kỳ Sạc/Xả

Chu kỳ đề cập đến một lần xả đầy và một lần sạc đầy của pin. Khi thấy thông số “6000 chu kỳ”, điều đó có nghĩa là pin có thể được sạc và xả đầy 6000 lần. DOD cũng ảnh hưởng đến số lượng chu kỳ; DOD cao hơn thường dẫn đến số chu kỳ thấp hơn.

Vòng Đời Pin

Tuổi thọ của pin Lithium-ion thường vượt quá 5000 chu kỳ, trong khi pin axit-chì thường chỉ đạt từ 300 đến 1350 chu kỳ. Để tính tuổi thọ, chia số chu kỳ cho 365 ngày trong năm. Ví dụ, 6000 chu kỳ tương đương với khoảng 16,44 năm. Một số nhà sản xuất như Tesvolt tuyên bố tuổi thọ pin của họ có thể lên đến 30 năm.

Pin Lithium-ion LFP và NMC

Pin Lithium-ion bao gồm bốn thành phần chính: cực âm, cực dương, chất điện phân và chất phân tách. Tên gọi của pin thường dựa trên vật liệu cực âm, như NMC (Nickel Mangan Cobalt) và LFP (Lithium Iron Phosphate).

Pin LFP (Lithium Iron Phosphate) và NMC (Nickel Mangan Cobalt) là hai loại pin phổ biến trong ngành công nghiệp ô tô và lưu trữ năng lượng. Pin LFP được ưa chuộng do tính ổn định và khả năng chịu điện áp cao, trong khi pin NMC thường được sử dụng cho các công cụ điện, xe đạp điện, xe điện Tesla và các loại tàu điện khác.

Kết Luận

Hiểu rõ các khái niệm về pin Lithium, như LiFePO4, kWh, DOD, chu kỳ sạc/xả, và vòng đời pin, là điều quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống lưu trữ năng lượng. Việc lựa chọn giữa các loại pin như LFP và NMC phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu về hiệu suất.